|
T
|
TÊN HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
|
01
|
Thép cuộn Ø 6
|
Kg
|
14.000
|
|
02
|
Thép cuộn Ø 8
|
Kg
|
14.000
|
|
03
|
Thép Ø 10
|
1 Cây (11.7m)
|
7.22
|
99.000
|
|
04
|
Thép Ø 12
|
1 Cây (11.7m)
|
10.39
|
142.000
|
|
05
|
Thép Ø 14
|
1 Cây (11.7m)
|
14.16
|
195.000
|
|
06
|
Thép Ø 16
|
1 Cây (11.7m)
|
18.49
|
256.000
|
|
07
|
Thép Ø 18
|
1 Cây (11.7m)
|
23.40
|
314.000
|
|
08
|
Thép Ø 20
|
1 Cây (11.7m)
|
28.90
|
401.000
|
|
09
|
Thép Ø 22
|
1 Cây (11.7m)
|
34.87
|
487.000
|
|
10
|
Thép Ø 25
|
1 Cây (11.7m)
|
45.05
|
635.000
|
|
11
|
Thép Ø 28
|
1 Cây (11.7m)
|
56.63
|
789.000
|
|
12
|
Thép Ø 32
|
1 Cây (11.7m)
|
73.83
|
1.030.000
|
Chú ý quan trọng:
- Thép cuộn giao qua cân
– Thép cây đếm cây nhân theo Barem thương mại
– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
– Thép mới 100% chưa qua sử dụng, Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy